Có 2 kết quả:
放風 fàng fēng ㄈㄤˋ ㄈㄥ • 放风 fàng fēng ㄈㄤˋ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to allow in fresh air
(2) to allow a prisoner out for exercise
(3) to give out information
(2) to allow a prisoner out for exercise
(3) to give out information
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to allow in fresh air
(2) to allow a prisoner out for exercise
(3) to give out information
(2) to allow a prisoner out for exercise
(3) to give out information
Bình luận 0