Có 2 kết quả:

放風 fàng fēng ㄈㄤˋ ㄈㄥ放风 fàng fēng ㄈㄤˋ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to allow in fresh air
(2) to allow a prisoner out for exercise
(3) to give out information

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to allow in fresh air
(2) to allow a prisoner out for exercise
(3) to give out information

Bình luận 0